đổi Gam để Hectogam (g → hg)
Chuyển đổi từ Gam để Hectogam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gam = 0.01 Hectogam | 10 Gam = 0.1 Hectogam | 2500 Gam = 25 Hectogam |
2 Gam = 0.02 Hectogam | 20 Gam = 0.2 Hectogam | 5000 Gam = 50 Hectogam |
3 Gam = 0.03 Hectogam | 30 Gam = 0.3 Hectogam | 10000 Gam = 100 Hectogam |
4 Gam = 0.04 Hectogam | 40 Gam = 0.4 Hectogam | 25000 Gam = 250 Hectogam |
5 Gam = 0.05 Hectogam | 50 Gam = 0.5 Hectogam | 50000 Gam = 500 Hectogam |
6 Gam = 0.06 Hectogam | 100 Gam = 1 Hectogam | 100000 Gam = 1000 Hectogam |
7 Gam = 0.07 Hectogam | 250 Gam = 2.5 Hectogam | 250000 Gam = 2500 Hectogam |
8 Gam = 0.08 Hectogam | 500 Gam = 5 Hectogam | 500000 Gam = 5000 Hectogam |
9 Gam = 0.09 Hectogam | 1000 Gam = 10 Hectogam | 1000000 Gam = 10000 Hectogam |