đổi Gam để Bảng Anh (g → lb)
Chuyển đổi từ Gam để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gam = 0.0022 Bảng Anh | 10 Gam = 0.022 Bảng Anh | 2500 Gam = 5.5116 Bảng Anh |
2 Gam = 0.0044 Bảng Anh | 20 Gam = 0.0441 Bảng Anh | 5000 Gam = 11.0231 Bảng Anh |
3 Gam = 0.0066 Bảng Anh | 30 Gam = 0.0661 Bảng Anh | 10000 Gam = 22.0462 Bảng Anh |
4 Gam = 0.0088 Bảng Anh | 40 Gam = 0.0882 Bảng Anh | 25000 Gam = 55.1156 Bảng Anh |
5 Gam = 0.011 Bảng Anh | 50 Gam = 0.1102 Bảng Anh | 50000 Gam = 110.23 Bảng Anh |
6 Gam = 0.0132 Bảng Anh | 100 Gam = 0.2205 Bảng Anh | 100000 Gam = 220.46 Bảng Anh |
7 Gam = 0.0154 Bảng Anh | 250 Gam = 0.5512 Bảng Anh | 250000 Gam = 551.16 Bảng Anh |
8 Gam = 0.0176 Bảng Anh | 500 Gam = 1.1023 Bảng Anh | 500000 Gam = 1102.31 Bảng Anh |
9 Gam = 0.0198 Bảng Anh | 1000 Gam = 2.2046 Bảng Anh | 1000000 Gam = 2204.62 Bảng Anh |