đổi Gam để Troy ounce (g → oz t)
Chuyển đổi từ Gam để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gam = 0.0322 Troy ounce | 10 Gam = 0.3215 Troy ounce | 2500 Gam = 80.3769 Troy ounce |
2 Gam = 0.0643 Troy ounce | 20 Gam = 0.643 Troy ounce | 5000 Gam = 160.75 Troy ounce |
3 Gam = 0.0965 Troy ounce | 30 Gam = 0.9645 Troy ounce | 10000 Gam = 321.51 Troy ounce |
4 Gam = 0.1286 Troy ounce | 40 Gam = 1.286 Troy ounce | 25000 Gam = 803.77 Troy ounce |
5 Gam = 0.1608 Troy ounce | 50 Gam = 1.6075 Troy ounce | 50000 Gam = 1607.54 Troy ounce |
6 Gam = 0.1929 Troy ounce | 100 Gam = 3.2151 Troy ounce | 100000 Gam = 3215.07 Troy ounce |
7 Gam = 0.2251 Troy ounce | 250 Gam = 8.0377 Troy ounce | 250000 Gam = 8037.69 Troy ounce |
8 Gam = 0.2572 Troy ounce | 500 Gam = 16.0754 Troy ounce | 500000 Gam = 16075.37 Troy ounce |
9 Gam = 0.2894 Troy ounce | 1000 Gam = 32.1507 Troy ounce | 1000000 Gam = 32150.75 Troy ounce |