đổi Ngũ cốc để Ounce (gr → oz)

Chuyển đổi từ Ngũ cốc để Ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Ngũ cốc =   Ounce

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Ngũ cốc = 0.0023 Ounce 10 Ngũ cốc = 0.0229 Ounce 2500 Ngũ cốc = 5.7143 Ounce
2 Ngũ cốc = 0.0046 Ounce 20 Ngũ cốc = 0.0457 Ounce 5000 Ngũ cốc = 11.4286 Ounce
3 Ngũ cốc = 0.0069 Ounce 30 Ngũ cốc = 0.0686 Ounce 10000 Ngũ cốc = 22.8571 Ounce
4 Ngũ cốc = 0.0091 Ounce 40 Ngũ cốc = 0.0914 Ounce 25000 Ngũ cốc = 57.1429 Ounce
5 Ngũ cốc = 0.0114 Ounce 50 Ngũ cốc = 0.1143 Ounce 50000 Ngũ cốc = 114.29 Ounce
6 Ngũ cốc = 0.0137 Ounce 100 Ngũ cốc = 0.2286 Ounce 100000 Ngũ cốc = 228.57 Ounce
7 Ngũ cốc = 0.016 Ounce 250 Ngũ cốc = 0.5714 Ounce 250000 Ngũ cốc = 571.43 Ounce
8 Ngũ cốc = 0.0183 Ounce 500 Ngũ cốc = 1.1429 Ounce 500000 Ngũ cốc = 1142.86 Ounce
9 Ngũ cốc = 0.0206 Ounce 1000 Ngũ cốc = 2.2857 Ounce 1000000 Ngũ cốc = 2285.71 Ounce