đổi Troy hạt để Carats (gr t → ct)
Chuyển đổi từ Troy hạt để Carats. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy hạt = 0.324 Carats | 10 Troy hạt = 3.2399 Carats | 2500 Troy hạt = 809.99 Carats |
2 Troy hạt = 0.648 Carats | 20 Troy hạt = 6.4799 Carats | 5000 Troy hạt = 1619.97 Carats |
3 Troy hạt = 0.972 Carats | 30 Troy hạt = 9.7198 Carats | 10000 Troy hạt = 3239.95 Carats |
4 Troy hạt = 1.296 Carats | 40 Troy hạt = 12.9598 Carats | 25000 Troy hạt = 8099.86 Carats |
5 Troy hạt = 1.62 Carats | 50 Troy hạt = 16.1997 Carats | 50000 Troy hạt = 16199.73 Carats |
6 Troy hạt = 1.944 Carats | 100 Troy hạt = 32.3995 Carats | 100000 Troy hạt = 32399.45 Carats |
7 Troy hạt = 2.268 Carats | 250 Troy hạt = 80.9986 Carats | 250000 Troy hạt = 80998.64 Carats |
8 Troy hạt = 2.592 Carats | 500 Troy hạt = 162 Carats | 500000 Troy hạt = 161997.27 Carats |
9 Troy hạt = 2.916 Carats | 1000 Troy hạt = 323.99 Carats | 1000000 Troy hạt = 323994.55 Carats |