đổi Troy hạt để Drams (gr t → dr)
Chuyển đổi từ Troy hạt để Drams. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy hạt = 0.0366 Drams | 10 Troy hạt = 0.3657 Drams | 2500 Troy hạt = 91.4285 Drams |
2 Troy hạt = 0.0731 Drams | 20 Troy hạt = 0.7314 Drams | 5000 Troy hạt = 182.86 Drams |
3 Troy hạt = 0.1097 Drams | 30 Troy hạt = 1.0971 Drams | 10000 Troy hạt = 365.71 Drams |
4 Troy hạt = 0.1463 Drams | 40 Troy hạt = 1.4629 Drams | 25000 Troy hạt = 914.29 Drams |
5 Troy hạt = 0.1829 Drams | 50 Troy hạt = 1.8286 Drams | 50000 Troy hạt = 1828.57 Drams |
6 Troy hạt = 0.2194 Drams | 100 Troy hạt = 3.6571 Drams | 100000 Troy hạt = 3657.14 Drams |
7 Troy hạt = 0.256 Drams | 250 Troy hạt = 9.1429 Drams | 250000 Troy hạt = 9142.85 Drams |
8 Troy hạt = 0.2926 Drams | 500 Troy hạt = 18.2857 Drams | 500000 Troy hạt = 18285.7 Drams |
9 Troy hạt = 0.3291 Drams | 1000 Troy hạt = 36.5714 Drams | 1000000 Troy hạt = 36571.4 Drams |