đổi Troy hạt để Ngũ cốc (gr t → gr)
Chuyển đổi từ Troy hạt để Ngũ cốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy hạt = 1 Ngũ cốc | 10 Troy hạt = 10 Ngũ cốc | 2500 Troy hạt = 2500 Ngũ cốc |
2 Troy hạt = 2 Ngũ cốc | 20 Troy hạt = 20 Ngũ cốc | 5000 Troy hạt = 5000 Ngũ cốc |
3 Troy hạt = 3 Ngũ cốc | 30 Troy hạt = 30 Ngũ cốc | 10000 Troy hạt = 9999.99 Ngũ cốc |
4 Troy hạt = 4 Ngũ cốc | 40 Troy hạt = 40 Ngũ cốc | 25000 Troy hạt = 24999.98 Ngũ cốc |
5 Troy hạt = 5 Ngũ cốc | 50 Troy hạt = 50 Ngũ cốc | 50000 Troy hạt = 49999.97 Ngũ cốc |
6 Troy hạt = 6 Ngũ cốc | 100 Troy hạt = 99.9999 Ngũ cốc | 100000 Troy hạt = 99999.94 Ngũ cốc |
7 Troy hạt = 7 Ngũ cốc | 250 Troy hạt = 250 Ngũ cốc | 250000 Troy hạt = 249999.84 Ngũ cốc |
8 Troy hạt = 8 Ngũ cốc | 500 Troy hạt = 500 Ngũ cốc | 500000 Troy hạt = 499999.69 Ngũ cốc |
9 Troy hạt = 9 Ngũ cốc | 1000 Troy hạt = 1000 Ngũ cốc | 1000000 Troy hạt = 999999.38 Ngũ cốc |