đổi Troy hạt để Bảng Anh (gr t → lb)
Chuyển đổi từ Troy hạt để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy hạt = 0.000143 Bảng Anh | 10 Troy hạt = 0.0014 Bảng Anh | 2500 Troy hạt = 0.3571 Bảng Anh |
2 Troy hạt = 0.000286 Bảng Anh | 20 Troy hạt = 0.0029 Bảng Anh | 5000 Troy hạt = 0.7143 Bảng Anh |
3 Troy hạt = 0.000429 Bảng Anh | 30 Troy hạt = 0.0043 Bảng Anh | 10000 Troy hạt = 1.4286 Bảng Anh |
4 Troy hạt = 0.000571 Bảng Anh | 40 Troy hạt = 0.0057 Bảng Anh | 25000 Troy hạt = 3.5714 Bảng Anh |
5 Troy hạt = 0.000714 Bảng Anh | 50 Troy hạt = 0.0071 Bảng Anh | 50000 Troy hạt = 7.1429 Bảng Anh |
6 Troy hạt = 0.000857 Bảng Anh | 100 Troy hạt = 0.0143 Bảng Anh | 100000 Troy hạt = 14.2857 Bảng Anh |
7 Troy hạt = 0.001 Bảng Anh | 250 Troy hạt = 0.0357 Bảng Anh | 250000 Troy hạt = 35.7143 Bảng Anh |
8 Troy hạt = 0.0011 Bảng Anh | 500 Troy hạt = 0.0714 Bảng Anh | 500000 Troy hạt = 71.4286 Bảng Anh |
9 Troy hạt = 0.0013 Bảng Anh | 1000 Troy hạt = 0.1429 Bảng Anh | 1000000 Troy hạt = 142.86 Bảng Anh |