đổi Troy hạt để Troy pounds (gr t → lb t)
Chuyển đổi từ Troy hạt để Troy pounds. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy hạt = 0.000174 Troy pounds | 10 Troy hạt = 0.0017 Troy pounds | 2500 Troy hạt = 0.434 Troy pounds |
2 Troy hạt = 0.000347 Troy pounds | 20 Troy hạt = 0.0035 Troy pounds | 5000 Troy hạt = 0.8681 Troy pounds |
3 Troy hạt = 0.000521 Troy pounds | 30 Troy hạt = 0.0052 Troy pounds | 10000 Troy hạt = 1.7361 Troy pounds |
4 Troy hạt = 0.000694 Troy pounds | 40 Troy hạt = 0.0069 Troy pounds | 25000 Troy hạt = 4.3403 Troy pounds |
5 Troy hạt = 0.000868 Troy pounds | 50 Troy hạt = 0.0087 Troy pounds | 50000 Troy hạt = 8.6806 Troy pounds |
6 Troy hạt = 0.001 Troy pounds | 100 Troy hạt = 0.0174 Troy pounds | 100000 Troy hạt = 17.3611 Troy pounds |
7 Troy hạt = 0.0012 Troy pounds | 250 Troy hạt = 0.0434 Troy pounds | 250000 Troy hạt = 43.4028 Troy pounds |
8 Troy hạt = 0.0014 Troy pounds | 500 Troy hạt = 0.0868 Troy pounds | 500000 Troy hạt = 86.8056 Troy pounds |
9 Troy hạt = 0.0016 Troy pounds | 1000 Troy hạt = 0.1736 Troy pounds | 1000000 Troy hạt = 173.61 Troy pounds |