đổi Troy hạt để Ounce (gr t → oz)
Chuyển đổi từ Troy hạt để Ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy hạt = 0.0023 Ounce | 10 Troy hạt = 0.0229 Ounce | 2500 Troy hạt = 5.7143 Ounce |
2 Troy hạt = 0.0046 Ounce | 20 Troy hạt = 0.0457 Ounce | 5000 Troy hạt = 11.4286 Ounce |
3 Troy hạt = 0.0069 Ounce | 30 Troy hạt = 0.0686 Ounce | 10000 Troy hạt = 22.8571 Ounce |
4 Troy hạt = 0.0091 Ounce | 40 Troy hạt = 0.0914 Ounce | 25000 Troy hạt = 57.1428 Ounce |
5 Troy hạt = 0.0114 Ounce | 50 Troy hạt = 0.1143 Ounce | 50000 Troy hạt = 114.29 Ounce |
6 Troy hạt = 0.0137 Ounce | 100 Troy hạt = 0.2286 Ounce | 100000 Troy hạt = 228.57 Ounce |
7 Troy hạt = 0.016 Ounce | 250 Troy hạt = 0.5714 Ounce | 250000 Troy hạt = 571.43 Ounce |
8 Troy hạt = 0.0183 Ounce | 500 Troy hạt = 1.1429 Ounce | 500000 Troy hạt = 1142.86 Ounce |
9 Troy hạt = 0.0206 Ounce | 1000 Troy hạt = 2.2857 Ounce | 1000000 Troy hạt = 2285.71 Ounce |