đổi Troy hạt để Troy ounce (gr t → oz t)
Chuyển đổi từ Troy hạt để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy hạt = 0.0021 Troy ounce | 10 Troy hạt = 0.0208 Troy ounce | 2500 Troy hạt = 5.2083 Troy ounce |
2 Troy hạt = 0.0042 Troy ounce | 20 Troy hạt = 0.0417 Troy ounce | 5000 Troy hạt = 10.4167 Troy ounce |
3 Troy hạt = 0.0063 Troy ounce | 30 Troy hạt = 0.0625 Troy ounce | 10000 Troy hạt = 20.8333 Troy ounce |
4 Troy hạt = 0.0083 Troy ounce | 40 Troy hạt = 0.0833 Troy ounce | 25000 Troy hạt = 52.0833 Troy ounce |
5 Troy hạt = 0.0104 Troy ounce | 50 Troy hạt = 0.1042 Troy ounce | 50000 Troy hạt = 104.17 Troy ounce |
6 Troy hạt = 0.0125 Troy ounce | 100 Troy hạt = 0.2083 Troy ounce | 100000 Troy hạt = 208.33 Troy ounce |
7 Troy hạt = 0.0146 Troy ounce | 250 Troy hạt = 0.5208 Troy ounce | 250000 Troy hạt = 520.83 Troy ounce |
8 Troy hạt = 0.0167 Troy ounce | 500 Troy hạt = 1.0417 Troy ounce | 500000 Troy hạt = 1041.67 Troy ounce |
9 Troy hạt = 0.0188 Troy ounce | 1000 Troy hạt = 2.0833 Troy ounce | 1000000 Troy hạt = 2083.33 Troy ounce |