đổi Troy hạt để Đá (gr t → st)
Chuyển đổi từ Troy hạt để Đá. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy hạt = 1.0×10-5 Đá | 10 Troy hạt = 0.000102 Đá | 2500 Troy hạt = 0.0255 Đá |
2 Troy hạt = 2.0×10-5 Đá | 20 Troy hạt = 0.000204 Đá | 5000 Troy hạt = 0.051 Đá |
3 Troy hạt = 3.1×10-5 Đá | 30 Troy hạt = 0.000306 Đá | 10000 Troy hạt = 0.102 Đá |
4 Troy hạt = 4.1×10-5 Đá | 40 Troy hạt = 0.000408 Đá | 25000 Troy hạt = 0.2551 Đá |
5 Troy hạt = 5.1×10-5 Đá | 50 Troy hạt = 0.00051 Đá | 50000 Troy hạt = 0.5102 Đá |
6 Troy hạt = 6.1×10-5 Đá | 100 Troy hạt = 0.001 Đá | 100000 Troy hạt = 1.0204 Đá |
7 Troy hạt = 7.1×10-5 Đá | 250 Troy hạt = 0.0026 Đá | 250000 Troy hạt = 2.551 Đá |
8 Troy hạt = 8.2×10-5 Đá | 500 Troy hạt = 0.0051 Đá | 500000 Troy hạt = 5.102 Đá |
9 Troy hạt = 9.2×10-5 Đá | 1000 Troy hạt = 0.0102 Đá | 1000000 Troy hạt = 10.2041 Đá |