đổi Kilôgam để Bảng Anh (kg → lb)
Chuyển đổi từ Kilôgam để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilôgam = 2.2046 Bảng Anh | 10 Kilôgam = 22.0462 Bảng Anh | 2500 Kilôgam = 5511.56 Bảng Anh |
2 Kilôgam = 4.4092 Bảng Anh | 20 Kilôgam = 44.0925 Bảng Anh | 5000 Kilôgam = 11023.11 Bảng Anh |
3 Kilôgam = 6.6139 Bảng Anh | 30 Kilôgam = 66.1387 Bảng Anh | 10000 Kilôgam = 22046.23 Bảng Anh |
4 Kilôgam = 8.8185 Bảng Anh | 40 Kilôgam = 88.1849 Bảng Anh | 25000 Kilôgam = 55115.57 Bảng Anh |
5 Kilôgam = 11.0231 Bảng Anh | 50 Kilôgam = 110.23 Bảng Anh | 50000 Kilôgam = 110231.13 Bảng Anh |
6 Kilôgam = 13.2277 Bảng Anh | 100 Kilôgam = 220.46 Bảng Anh | 100000 Kilôgam = 220462.26 Bảng Anh |
7 Kilôgam = 15.4324 Bảng Anh | 250 Kilôgam = 551.16 Bảng Anh | 250000 Kilôgam = 551155.66 Bảng Anh |
8 Kilôgam = 17.637 Bảng Anh | 500 Kilôgam = 1102.31 Bảng Anh | 500000 Kilôgam = 1102311.31 Bảng Anh |
9 Kilôgam = 19.8416 Bảng Anh | 1000 Kilôgam = 2204.62 Bảng Anh | 1000000 Kilôgam = 2204622.62 Bảng Anh |