đổi Kilôgam để Troy ounce (kg → oz t)
Chuyển đổi từ Kilôgam để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilôgam = 32.1507 Troy ounce | 10 Kilôgam = 321.51 Troy ounce | 2500 Kilôgam = 80376.87 Troy ounce |
2 Kilôgam = 64.3015 Troy ounce | 20 Kilôgam = 643.01 Troy ounce | 5000 Kilôgam = 160753.74 Troy ounce |
3 Kilôgam = 96.4522 Troy ounce | 30 Kilôgam = 964.52 Troy ounce | 10000 Kilôgam = 321507.47 Troy ounce |
4 Kilôgam = 128.6 Troy ounce | 40 Kilôgam = 1286.03 Troy ounce | 25000 Kilôgam = 803768.68 Troy ounce |
5 Kilôgam = 160.75 Troy ounce | 50 Kilôgam = 1607.54 Troy ounce | 50000 Kilôgam = 1607537.37 Troy ounce |
6 Kilôgam = 192.9 Troy ounce | 100 Kilôgam = 3215.07 Troy ounce | 100000 Kilôgam = 3215074.74 Troy ounce |
7 Kilôgam = 225.06 Troy ounce | 250 Kilôgam = 8037.69 Troy ounce | 250000 Kilôgam = 8037686.85 Troy ounce |
8 Kilôgam = 257.21 Troy ounce | 500 Kilôgam = 16075.37 Troy ounce | 500000 Kilôgam = 16075373.7 Troy ounce |
9 Kilôgam = 289.36 Troy ounce | 1000 Kilôgam = 32150.75 Troy ounce | 1000000 Kilôgam = 32150747.4 Troy ounce |