đổi Kilôgam để Đá (kg → st)
Chuyển đổi từ Kilôgam để Đá. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilôgam = 0.1575 Đá | 10 Kilôgam = 1.5747 Đá | 2500 Kilôgam = 393.68 Đá |
2 Kilôgam = 0.3149 Đá | 20 Kilôgam = 3.1495 Đá | 5000 Kilôgam = 787.36 Đá |
3 Kilôgam = 0.4724 Đá | 30 Kilôgam = 4.7242 Đá | 10000 Kilôgam = 1574.73 Đá |
4 Kilôgam = 0.6299 Đá | 40 Kilôgam = 6.2989 Đá | 25000 Kilôgam = 3936.82 Đá |
5 Kilôgam = 0.7874 Đá | 50 Kilôgam = 7.8736 Đá | 50000 Kilôgam = 7873.65 Đá |
6 Kilôgam = 0.9448 Đá | 100 Kilôgam = 15.7473 Đá | 100000 Kilôgam = 15747.29 Đá |
7 Kilôgam = 1.1023 Đá | 250 Kilôgam = 39.3682 Đá | 250000 Kilôgam = 39368.23 Đá |
8 Kilôgam = 1.2598 Đá | 500 Kilôgam = 78.7365 Đá | 500000 Kilôgam = 78736.45 Đá |
9 Kilôgam = 1.4173 Đá | 1000 Kilôgam = 157.47 Đá | 1000000 Kilôgam = 157472.9 Đá |