đổi Bảng Anh để Carats (lb → ct)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Carats. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 2267.96 Carats | 10 Bảng Anh = 22679.62 Carats | 2500 Bảng Anh = 5669904.62 Carats |
2 Bảng Anh = 4535.92 Carats | 20 Bảng Anh = 45359.24 Carats | 5000 Bảng Anh = 11339809.25 Carats |
3 Bảng Anh = 6803.89 Carats | 30 Bảng Anh = 68038.86 Carats | 10000 Bảng Anh = 22679618.5 Carats |
4 Bảng Anh = 9071.85 Carats | 40 Bảng Anh = 90718.47 Carats | 25000 Bảng Anh = 56699046.25 Carats |
5 Bảng Anh = 11339.81 Carats | 50 Bảng Anh = 113398.09 Carats | 50000 Bảng Anh = 113398092.5 Carats |
6 Bảng Anh = 13607.77 Carats | 100 Bảng Anh = 226796.18 Carats | 100000 Bảng Anh = 226796185 Carats |
7 Bảng Anh = 15875.73 Carats | 250 Bảng Anh = 566990.46 Carats | 250000 Bảng Anh = 566990462.5 Carats |
8 Bảng Anh = 18143.69 Carats | 500 Bảng Anh = 1133980.92 Carats | 500000 Bảng Anh = 1133980925 Carats |
9 Bảng Anh = 20411.66 Carats | 1000 Bảng Anh = 2267961.85 Carats | 1000000 Bảng Anh = 2267961850 Carats |