đổi Bảng Anh để Drams (lb → dr)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Drams. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 256 Drams | 10 Bảng Anh = 2560 Drams | 2500 Bảng Anh = 639999.56 Drams |
2 Bảng Anh = 512 Drams | 20 Bảng Anh = 5120 Drams | 5000 Bảng Anh = 1279999.11 Drams |
3 Bảng Anh = 768 Drams | 30 Bảng Anh = 7679.99 Drams | 10000 Bảng Anh = 2559998.23 Drams |
4 Bảng Anh = 1024 Drams | 40 Bảng Anh = 10239.99 Drams | 25000 Bảng Anh = 6399995.56 Drams |
5 Bảng Anh = 1280 Drams | 50 Bảng Anh = 12799.99 Drams | 50000 Bảng Anh = 12799991.13 Drams |
6 Bảng Anh = 1536 Drams | 100 Bảng Anh = 25599.98 Drams | 100000 Bảng Anh = 25599982.26 Drams |
7 Bảng Anh = 1792 Drams | 250 Bảng Anh = 63999.96 Drams | 250000 Bảng Anh = 63999955.64 Drams |
8 Bảng Anh = 2048 Drams | 500 Bảng Anh = 127999.91 Drams | 500000 Bảng Anh = 127999911.28 Drams |
9 Bảng Anh = 2304 Drams | 1000 Bảng Anh = 255999.82 Drams | 1000000 Bảng Anh = 255999822.56 Drams |