đổi Bảng Anh để Troy hạt (lb → gr t)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Troy hạt. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 7000 Troy hạt | 10 Bảng Anh = 70000 Troy hạt | 2500 Bảng Anh = 17500000.03 Troy hạt |
2 Bảng Anh = 14000 Troy hạt | 20 Bảng Anh = 140000 Troy hạt | 5000 Bảng Anh = 35000000.06 Troy hạt |
3 Bảng Anh = 21000 Troy hạt | 30 Bảng Anh = 210000 Troy hạt | 10000 Bảng Anh = 70000000.11 Troy hạt |
4 Bảng Anh = 28000 Troy hạt | 40 Bảng Anh = 280000 Troy hạt | 25000 Bảng Anh = 175000000.28 Troy hạt |
5 Bảng Anh = 35000 Troy hạt | 50 Bảng Anh = 350000 Troy hạt | 50000 Bảng Anh = 350000000.56 Troy hạt |
6 Bảng Anh = 42000 Troy hạt | 100 Bảng Anh = 700000 Troy hạt | 100000 Bảng Anh = 700000001.13 Troy hạt |
7 Bảng Anh = 49000 Troy hạt | 250 Bảng Anh = 1750000 Troy hạt | 250000 Bảng Anh = 1750000002.81 Troy hạt |
8 Bảng Anh = 56000 Troy hạt | 500 Bảng Anh = 3500000.01 Troy hạt | 500000 Bảng Anh = 3500000005.63 Troy hạt |
9 Bảng Anh = 63000 Troy hạt | 1000 Bảng Anh = 7000000.01 Troy hạt | 1000000 Bảng Anh = 7000000011.25 Troy hạt |