đổi Bảng Anh để Kilôgam (lb → kg)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Kilôgam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 0.4536 Kilôgam | 10 Bảng Anh = 4.5359 Kilôgam | 2500 Bảng Anh = 1133.98 Kilôgam |
2 Bảng Anh = 0.9072 Kilôgam | 20 Bảng Anh = 9.0718 Kilôgam | 5000 Bảng Anh = 2267.96 Kilôgam |
3 Bảng Anh = 1.3608 Kilôgam | 30 Bảng Anh = 13.6078 Kilôgam | 10000 Bảng Anh = 4535.92 Kilôgam |
4 Bảng Anh = 1.8144 Kilôgam | 40 Bảng Anh = 18.1437 Kilôgam | 25000 Bảng Anh = 11339.81 Kilôgam |
5 Bảng Anh = 2.268 Kilôgam | 50 Bảng Anh = 22.6796 Kilôgam | 50000 Bảng Anh = 22679.62 Kilôgam |
6 Bảng Anh = 2.7216 Kilôgam | 100 Bảng Anh = 45.3592 Kilôgam | 100000 Bảng Anh = 45359.24 Kilôgam |
7 Bảng Anh = 3.1751 Kilôgam | 250 Bảng Anh = 113.4 Kilôgam | 250000 Bảng Anh = 113398.09 Kilôgam |
8 Bảng Anh = 3.6287 Kilôgam | 500 Bảng Anh = 226.8 Kilôgam | 500000 Bảng Anh = 226796.18 Kilôgam |
9 Bảng Anh = 4.0823 Kilôgam | 1000 Bảng Anh = 453.59 Kilôgam | 1000000 Bảng Anh = 453592.37 Kilôgam |