đổi Bảng Anh để Troy pounds (lb → lb t)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Troy pounds. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 1.2153 Troy pounds | 10 Bảng Anh = 12.1528 Troy pounds | 2500 Bảng Anh = 3038.19 Troy pounds |
2 Bảng Anh = 2.4306 Troy pounds | 20 Bảng Anh = 24.3056 Troy pounds | 5000 Bảng Anh = 6076.39 Troy pounds |
3 Bảng Anh = 3.6458 Troy pounds | 30 Bảng Anh = 36.4583 Troy pounds | 10000 Bảng Anh = 12152.78 Troy pounds |
4 Bảng Anh = 4.8611 Troy pounds | 40 Bảng Anh = 48.6111 Troy pounds | 25000 Bảng Anh = 30381.94 Troy pounds |
5 Bảng Anh = 6.0764 Troy pounds | 50 Bảng Anh = 60.7639 Troy pounds | 50000 Bảng Anh = 60763.89 Troy pounds |
6 Bảng Anh = 7.2917 Troy pounds | 100 Bảng Anh = 121.53 Troy pounds | 100000 Bảng Anh = 121527.78 Troy pounds |
7 Bảng Anh = 8.5069 Troy pounds | 250 Bảng Anh = 303.82 Troy pounds | 250000 Bảng Anh = 303819.44 Troy pounds |
8 Bảng Anh = 9.7222 Troy pounds | 500 Bảng Anh = 607.64 Troy pounds | 500000 Bảng Anh = 607638.89 Troy pounds |
9 Bảng Anh = 10.9375 Troy pounds | 1000 Bảng Anh = 1215.28 Troy pounds | 1000000 Bảng Anh = 1215277.78 Troy pounds |