đổi Bảng Anh để Ounce (lb → oz)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 16 Ounce | 10 Bảng Anh = 160 Ounce | 2500 Bảng Anh = 39999.98 Ounce |
2 Bảng Anh = 32 Ounce | 20 Bảng Anh = 320 Ounce | 5000 Bảng Anh = 79999.95 Ounce |
3 Bảng Anh = 48 Ounce | 30 Bảng Anh = 480 Ounce | 10000 Bảng Anh = 159999.9 Ounce |
4 Bảng Anh = 64 Ounce | 40 Bảng Anh = 640 Ounce | 25000 Bảng Anh = 399999.75 Ounce |
5 Bảng Anh = 80 Ounce | 50 Bảng Anh = 800 Ounce | 50000 Bảng Anh = 799999.5 Ounce |
6 Bảng Anh = 95.9999 Ounce | 100 Bảng Anh = 1600 Ounce | 100000 Bảng Anh = 1599999 Ounce |
7 Bảng Anh = 112 Ounce | 250 Bảng Anh = 4000 Ounce | 250000 Bảng Anh = 3999997.51 Ounce |
8 Bảng Anh = 128 Ounce | 500 Bảng Anh = 8000 Ounce | 500000 Bảng Anh = 7999995.02 Ounce |
9 Bảng Anh = 144 Ounce | 1000 Bảng Anh = 15999.99 Ounce | 1000000 Bảng Anh = 15999990.04 Ounce |