đổi Bảng Anh để Đá (lb → st)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đá. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 0.0714 Đá | 10 Bảng Anh = 0.7143 Đá | 2500 Bảng Anh = 178.57 Đá |
2 Bảng Anh = 0.1429 Đá | 20 Bảng Anh = 1.4286 Đá | 5000 Bảng Anh = 357.14 Đá |
3 Bảng Anh = 0.2143 Đá | 30 Bảng Anh = 2.1429 Đá | 10000 Bảng Anh = 714.29 Đá |
4 Bảng Anh = 0.2857 Đá | 40 Bảng Anh = 2.8571 Đá | 25000 Bảng Anh = 1785.71 Đá |
5 Bảng Anh = 0.3571 Đá | 50 Bảng Anh = 3.5714 Đá | 50000 Bảng Anh = 3571.43 Đá |
6 Bảng Anh = 0.4286 Đá | 100 Bảng Anh = 7.1429 Đá | 100000 Bảng Anh = 7142.85 Đá |
7 Bảng Anh = 0.5 Đá | 250 Bảng Anh = 17.8571 Đá | 250000 Bảng Anh = 17857.13 Đá |
8 Bảng Anh = 0.5714 Đá | 500 Bảng Anh = 35.7143 Đá | 500000 Bảng Anh = 35714.25 Đá |
9 Bảng Anh = 0.6429 Đá | 1000 Bảng Anh = 71.4285 Đá | 1000000 Bảng Anh = 71428.51 Đá |