đổi Bảng Anh để Troy carats (lb → tr ct)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Troy carats. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 2212.42 Troy carats | 10 Bảng Anh = 22124.24 Troy carats | 2500 Bảng Anh = 5531061.13 Troy carats |
2 Bảng Anh = 4424.85 Troy carats | 20 Bảng Anh = 44248.49 Troy carats | 5000 Bảng Anh = 11062122.27 Troy carats |
3 Bảng Anh = 6637.27 Troy carats | 30 Bảng Anh = 66372.73 Troy carats | 10000 Bảng Anh = 22124244.54 Troy carats |
4 Bảng Anh = 8849.7 Troy carats | 40 Bảng Anh = 88496.98 Troy carats | 25000 Bảng Anh = 55310611.35 Troy carats |
5 Bảng Anh = 11062.12 Troy carats | 50 Bảng Anh = 110621.22 Troy carats | 50000 Bảng Anh = 110621222.69 Troy carats |
6 Bảng Anh = 13274.55 Troy carats | 100 Bảng Anh = 221242.45 Troy carats | 100000 Bảng Anh = 221242445.38 Troy carats |
7 Bảng Anh = 15486.97 Troy carats | 250 Bảng Anh = 553106.11 Troy carats | 250000 Bảng Anh = 553106113.45 Troy carats |
8 Bảng Anh = 17699.4 Troy carats | 500 Bảng Anh = 1106212.23 Troy carats | 500000 Bảng Anh = 1106212226.9 Troy carats |
9 Bảng Anh = 19911.82 Troy carats | 1000 Bảng Anh = 2212424.45 Troy carats | 1000000 Bảng Anh = 2212424453.81 Troy carats |