đổi Troy pounds để Bảng Anh (lb t → lb)
Chuyển đổi từ Troy pounds để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy pounds = 0.8229 Bảng Anh | 10 Troy pounds = 8.2286 Bảng Anh | 2500 Troy pounds = 2057.14 Bảng Anh |
2 Troy pounds = 1.6457 Bảng Anh | 20 Troy pounds = 16.4571 Bảng Anh | 5000 Troy pounds = 4114.29 Bảng Anh |
3 Troy pounds = 2.4686 Bảng Anh | 30 Troy pounds = 24.6857 Bảng Anh | 10000 Troy pounds = 8228.57 Bảng Anh |
4 Troy pounds = 3.2914 Bảng Anh | 40 Troy pounds = 32.9143 Bảng Anh | 25000 Troy pounds = 20571.43 Bảng Anh |
5 Troy pounds = 4.1143 Bảng Anh | 50 Troy pounds = 41.1429 Bảng Anh | 50000 Troy pounds = 41142.86 Bảng Anh |
6 Troy pounds = 4.9371 Bảng Anh | 100 Troy pounds = 82.2857 Bảng Anh | 100000 Troy pounds = 82285.71 Bảng Anh |
7 Troy pounds = 5.76 Bảng Anh | 250 Troy pounds = 205.71 Bảng Anh | 250000 Troy pounds = 205714.29 Bảng Anh |
8 Troy pounds = 6.5829 Bảng Anh | 500 Troy pounds = 411.43 Bảng Anh | 500000 Troy pounds = 411428.57 Bảng Anh |
9 Troy pounds = 7.4057 Bảng Anh | 1000 Troy pounds = 822.86 Bảng Anh | 1000000 Troy pounds = 822857.14 Bảng Anh |