đổi Tấn dài để Tấn ngắn (lo tn → sh tn)
Chuyển đổi từ Tấn dài để Tấn ngắn. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tấn dài = 1.12 Tấn ngắn | 10 Tấn dài = 11.2 Tấn ngắn | 2500 Tấn dài = 2800 Tấn ngắn |
2 Tấn dài = 2.24 Tấn ngắn | 20 Tấn dài = 22.4 Tấn ngắn | 5000 Tấn dài = 5600 Tấn ngắn |
3 Tấn dài = 3.36 Tấn ngắn | 30 Tấn dài = 33.6 Tấn ngắn | 10000 Tấn dài = 11200 Tấn ngắn |
4 Tấn dài = 4.48 Tấn ngắn | 40 Tấn dài = 44.8 Tấn ngắn | 25000 Tấn dài = 27999.99 Tấn ngắn |
5 Tấn dài = 5.6 Tấn ngắn | 50 Tấn dài = 56 Tấn ngắn | 50000 Tấn dài = 55999.99 Tấn ngắn |
6 Tấn dài = 6.72 Tấn ngắn | 100 Tấn dài = 112 Tấn ngắn | 100000 Tấn dài = 111999.97 Tấn ngắn |
7 Tấn dài = 7.84 Tấn ngắn | 250 Tấn dài = 280 Tấn ngắn | 250000 Tấn dài = 279999.93 Tấn ngắn |
8 Tấn dài = 8.96 Tấn ngắn | 500 Tấn dài = 560 Tấn ngắn | 500000 Tấn dài = 559999.86 Tấn ngắn |
9 Tấn dài = 10.08 Tấn ngắn | 1000 Tấn dài = 1120 Tấn ngắn | 1000000 Tấn dài = 1119999.72 Tấn ngắn |