đổi Miligam để Carats (mg → ct)
Chuyển đổi từ Miligam để Carats. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Miligam = 0.005 Carats | 10 Miligam = 0.05 Carats | 2500 Miligam = 12.5 Carats |
2 Miligam = 0.01 Carats | 20 Miligam = 0.1 Carats | 5000 Miligam = 25 Carats |
3 Miligam = 0.015 Carats | 30 Miligam = 0.15 Carats | 10000 Miligam = 50 Carats |
4 Miligam = 0.02 Carats | 40 Miligam = 0.2 Carats | 25000 Miligam = 125 Carats |
5 Miligam = 0.025 Carats | 50 Miligam = 0.25 Carats | 50000 Miligam = 250 Carats |
6 Miligam = 0.03 Carats | 100 Miligam = 0.5 Carats | 100000 Miligam = 500 Carats |
7 Miligam = 0.035 Carats | 250 Miligam = 1.25 Carats | 250000 Miligam = 1250 Carats |
8 Miligam = 0.04 Carats | 500 Miligam = 2.5 Carats | 500000 Miligam = 2500 Carats |
9 Miligam = 0.045 Carats | 1000 Miligam = 5 Carats | 1000000 Miligam = 5000 Carats |