đổi Miligam để Bảng Anh (mg → lb)
Chuyển đổi từ Miligam để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Miligam = 2.2046×10-6 Bảng Anh | 10 Miligam = 2.2×10-5 Bảng Anh | 2500 Miligam = 0.0055 Bảng Anh |
2 Miligam = 4.4092×10-6 Bảng Anh | 20 Miligam = 4.4×10-5 Bảng Anh | 5000 Miligam = 0.011 Bảng Anh |
3 Miligam = 6.6139×10-6 Bảng Anh | 30 Miligam = 6.6×10-5 Bảng Anh | 10000 Miligam = 0.022 Bảng Anh |
4 Miligam = 8.8185×10-6 Bảng Anh | 40 Miligam = 8.8×10-5 Bảng Anh | 25000 Miligam = 0.0551 Bảng Anh |
5 Miligam = 1.1×10-5 Bảng Anh | 50 Miligam = 0.00011 Bảng Anh | 50000 Miligam = 0.1102 Bảng Anh |
6 Miligam = 1.3×10-5 Bảng Anh | 100 Miligam = 0.00022 Bảng Anh | 100000 Miligam = 0.2205 Bảng Anh |
7 Miligam = 1.5×10-5 Bảng Anh | 250 Miligam = 0.000551 Bảng Anh | 250000 Miligam = 0.5512 Bảng Anh |
8 Miligam = 1.8×10-5 Bảng Anh | 500 Miligam = 0.0011 Bảng Anh | 500000 Miligam = 1.1023 Bảng Anh |
9 Miligam = 2.0×10-5 Bảng Anh | 1000 Miligam = 0.0022 Bảng Anh | 1000000 Miligam = 2.2046 Bảng Anh |