đổi Miligam để Troy ounce (mg → oz t)
Chuyển đổi từ Miligam để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Miligam = 3.2×10-5 Troy ounce | 10 Miligam = 0.000322 Troy ounce | 2500 Miligam = 0.0804 Troy ounce |
2 Miligam = 6.4×10-5 Troy ounce | 20 Miligam = 0.000643 Troy ounce | 5000 Miligam = 0.1608 Troy ounce |
3 Miligam = 9.6×10-5 Troy ounce | 30 Miligam = 0.000965 Troy ounce | 10000 Miligam = 0.3215 Troy ounce |
4 Miligam = 0.000129 Troy ounce | 40 Miligam = 0.0013 Troy ounce | 25000 Miligam = 0.8038 Troy ounce |
5 Miligam = 0.000161 Troy ounce | 50 Miligam = 0.0016 Troy ounce | 50000 Miligam = 1.6075 Troy ounce |
6 Miligam = 0.000193 Troy ounce | 100 Miligam = 0.0032 Troy ounce | 100000 Miligam = 3.2151 Troy ounce |
7 Miligam = 0.000225 Troy ounce | 250 Miligam = 0.008 Troy ounce | 250000 Miligam = 8.0377 Troy ounce |
8 Miligam = 0.000257 Troy ounce | 500 Miligam = 0.0161 Troy ounce | 500000 Miligam = 16.0754 Troy ounce |
9 Miligam = 0.000289 Troy ounce | 1000 Miligam = 0.0322 Troy ounce | 1000000 Miligam = 32.1507 Troy ounce |