đổi Nanogam để Drams (ng → dr)
Chuyển đổi từ Nanogam để Drams. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nanogam = 5.64×10-10 Drams | 10 Nanogam = 5.644×10-9 Drams | 2500 Nanogam = 1.411×10-6 Drams |
2 Nanogam = 1.129×10-9 Drams | 20 Nanogam = 1.1288×10-8 Drams | 5000 Nanogam = 2.8219×10-6 Drams |
3 Nanogam = 1.693×10-9 Drams | 30 Nanogam = 1.6931×10-8 Drams | 10000 Nanogam = 5.6438×10-6 Drams |
4 Nanogam = 2.258×10-9 Drams | 40 Nanogam = 2.2575×10-8 Drams | 25000 Nanogam = 1.4×10-5 Drams |
5 Nanogam = 2.822×10-9 Drams | 50 Nanogam = 2.8219×10-8 Drams | 50000 Nanogam = 2.8×10-5 Drams |
6 Nanogam = 3.386×10-9 Drams | 100 Nanogam = 5.6438×10-8 Drams | 100000 Nanogam = 5.6×10-5 Drams |
7 Nanogam = 3.951×10-9 Drams | 250 Nanogam = 1.411×10-7 Drams | 250000 Nanogam = 0.000141 Drams |
8 Nanogam = 4.515×10-9 Drams | 500 Nanogam = 2.822×10-7 Drams | 500000 Nanogam = 0.000282 Drams |
9 Nanogam = 5.079×10-9 Drams | 1000 Nanogam = 5.644×10-7 Drams | 1000000 Nanogam = 0.000564 Drams |