đổi Nanogam để Ngũ cốc (ng → gr)
Chuyển đổi từ Nanogam để Ngũ cốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nanogam = 1.5432×10-8 Ngũ cốc | 10 Nanogam = 1.543×10-7 Ngũ cốc | 2500 Nanogam = 3.9×10-5 Ngũ cốc |
2 Nanogam = 3.0865×10-8 Ngũ cốc | 20 Nanogam = 3.086×10-7 Ngũ cốc | 5000 Nanogam = 7.7×10-5 Ngũ cốc |
3 Nanogam = 4.6297×10-8 Ngũ cốc | 30 Nanogam = 4.63×10-7 Ngũ cốc | 10000 Nanogam = 0.000154 Ngũ cốc |
4 Nanogam = 6.1729×10-8 Ngũ cốc | 40 Nanogam = 6.173×10-7 Ngũ cốc | 25000 Nanogam = 0.000386 Ngũ cốc |
5 Nanogam = 7.7162×10-8 Ngũ cốc | 50 Nanogam = 7.716×10-7 Ngũ cốc | 50000 Nanogam = 0.000772 Ngũ cốc |
6 Nanogam = 9.2594×10-8 Ngũ cốc | 100 Nanogam = 1.5432×10-6 Ngũ cốc | 100000 Nanogam = 0.0015 Ngũ cốc |
7 Nanogam = 1.08×10-7 Ngũ cốc | 250 Nanogam = 3.8581×10-6 Ngũ cốc | 250000 Nanogam = 0.0039 Ngũ cốc |
8 Nanogam = 1.235×10-7 Ngũ cốc | 500 Nanogam = 7.7162×10-6 Ngũ cốc | 500000 Nanogam = 0.0077 Ngũ cốc |
9 Nanogam = 1.389×10-7 Ngũ cốc | 1000 Nanogam = 1.5×10-5 Ngũ cốc | 1000000 Nanogam = 0.0154 Ngũ cốc |