đổi Nanogam để Bảng Anh (ng → lb)
Chuyển đổi từ Nanogam để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nanogam = 2.0×10-12 Bảng Anh | 10 Nanogam = 2.2×10-11 Bảng Anh | 2500 Nanogam = 5.512×10-9 Bảng Anh |
2 Nanogam = 4.0×10-12 Bảng Anh | 20 Nanogam = 4.4×10-11 Bảng Anh | 5000 Nanogam = 1.1023×10-8 Bảng Anh |
3 Nanogam = 7.0×10-12 Bảng Anh | 30 Nanogam = 6.6×10-11 Bảng Anh | 10000 Nanogam = 2.2046×10-8 Bảng Anh |
4 Nanogam = 9.0×10-12 Bảng Anh | 40 Nanogam = 8.8×10-11 Bảng Anh | 25000 Nanogam = 5.5116×10-8 Bảng Anh |
5 Nanogam = 1.1×10-11 Bảng Anh | 50 Nanogam = 1.1×10-10 Bảng Anh | 50000 Nanogam = 1.102×10-7 Bảng Anh |
6 Nanogam = 1.3×10-11 Bảng Anh | 100 Nanogam = 2.2×10-10 Bảng Anh | 100000 Nanogam = 2.205×10-7 Bảng Anh |
7 Nanogam = 1.5×10-11 Bảng Anh | 250 Nanogam = 5.51×10-10 Bảng Anh | 250000 Nanogam = 5.512×10-7 Bảng Anh |
8 Nanogam = 1.8×10-11 Bảng Anh | 500 Nanogam = 1.102×10-9 Bảng Anh | 500000 Nanogam = 1.1023×10-6 Bảng Anh |
9 Nanogam = 2.0×10-11 Bảng Anh | 1000 Nanogam = 2.205×10-9 Bảng Anh | 1000000 Nanogam = 2.2046×10-6 Bảng Anh |