đổi Nanogam để Ounce (ng → oz)
Chuyển đổi từ Nanogam để Ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nanogam = 3.5×10-11 Ounce | 10 Nanogam = 3.53×10-10 Ounce | 2500 Nanogam = 8.8185×10-8 Ounce |
2 Nanogam = 7.1×10-11 Ounce | 20 Nanogam = 7.05×10-10 Ounce | 5000 Nanogam = 1.764×10-7 Ounce |
3 Nanogam = 1.06×10-10 Ounce | 30 Nanogam = 1.058×10-9 Ounce | 10000 Nanogam = 3.527×10-7 Ounce |
4 Nanogam = 1.41×10-10 Ounce | 40 Nanogam = 1.411×10-9 Ounce | 25000 Nanogam = 8.818×10-7 Ounce |
5 Nanogam = 1.76×10-10 Ounce | 50 Nanogam = 1.764×10-9 Ounce | 50000 Nanogam = 1.7637×10-6 Ounce |
6 Nanogam = 2.12×10-10 Ounce | 100 Nanogam = 3.527×10-9 Ounce | 100000 Nanogam = 3.5274×10-6 Ounce |
7 Nanogam = 2.47×10-10 Ounce | 250 Nanogam = 8.818×10-9 Ounce | 250000 Nanogam = 8.8185×10-6 Ounce |
8 Nanogam = 2.82×10-10 Ounce | 500 Nanogam = 1.7637×10-8 Ounce | 500000 Nanogam = 1.8×10-5 Ounce |
9 Nanogam = 3.17×10-10 Ounce | 1000 Nanogam = 3.5274×10-8 Ounce | 1000000 Nanogam = 3.5×10-5 Ounce |