đổi Nanogam để Troy ounce (ng → oz t)
Chuyển đổi từ Nanogam để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nanogam = 3.2×10-11 Troy ounce | 10 Nanogam = 3.22×10-10 Troy ounce | 2500 Nanogam = 8.0377×10-8 Troy ounce |
2 Nanogam = 6.4×10-11 Troy ounce | 20 Nanogam = 6.43×10-10 Troy ounce | 5000 Nanogam = 1.608×10-7 Troy ounce |
3 Nanogam = 9.6×10-11 Troy ounce | 30 Nanogam = 9.65×10-10 Troy ounce | 10000 Nanogam = 3.215×10-7 Troy ounce |
4 Nanogam = 1.29×10-10 Troy ounce | 40 Nanogam = 1.286×10-9 Troy ounce | 25000 Nanogam = 8.038×10-7 Troy ounce |
5 Nanogam = 1.61×10-10 Troy ounce | 50 Nanogam = 1.608×10-9 Troy ounce | 50000 Nanogam = 1.6075×10-6 Troy ounce |
6 Nanogam = 1.93×10-10 Troy ounce | 100 Nanogam = 3.215×10-9 Troy ounce | 100000 Nanogam = 3.2151×10-6 Troy ounce |
7 Nanogam = 2.25×10-10 Troy ounce | 250 Nanogam = 8.038×10-9 Troy ounce | 250000 Nanogam = 8.0377×10-6 Troy ounce |
8 Nanogam = 2.57×10-10 Troy ounce | 500 Nanogam = 1.6075×10-8 Troy ounce | 500000 Nanogam = 1.6×10-5 Troy ounce |
9 Nanogam = 2.89×10-10 Troy ounce | 1000 Nanogam = 3.2151×10-8 Troy ounce | 1000000 Nanogam = 3.2×10-5 Troy ounce |