đổi Nanogam để Đá (ng → st)
Chuyển đổi từ Nanogam để Đá. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nanogam = 0 Đá | 10 Nanogam = 2.0×10-12 Đá | 2500 Nanogam = 3.94×10-10 Đá |
2 Nanogam = 0 Đá | 20 Nanogam = 3.0×10-12 Đá | 5000 Nanogam = 7.87×10-10 Đá |
3 Nanogam = 0 Đá | 30 Nanogam = 5.0×10-12 Đá | 10000 Nanogam = 1.575×10-9 Đá |
4 Nanogam = 1.0×10-12 Đá | 40 Nanogam = 6.0×10-12 Đá | 25000 Nanogam = 3.937×10-9 Đá |
5 Nanogam = 1.0×10-12 Đá | 50 Nanogam = 8.0×10-12 Đá | 50000 Nanogam = 7.874×10-9 Đá |
6 Nanogam = 1.0×10-12 Đá | 100 Nanogam = 1.6×10-11 Đá | 100000 Nanogam = 1.5747×10-8 Đá |
7 Nanogam = 1.0×10-12 Đá | 250 Nanogam = 3.9×10-11 Đá | 250000 Nanogam = 3.9368×10-8 Đá |
8 Nanogam = 1.0×10-12 Đá | 500 Nanogam = 7.9×10-11 Đá | 500000 Nanogam = 7.8736×10-8 Đá |
9 Nanogam = 1.0×10-12 Đá | 1000 Nanogam = 1.57×10-10 Đá | 1000000 Nanogam = 1.575×10-7 Đá |