đổi Nanogam để Troy carats (ng → tr ct)
Chuyển đổi từ Nanogam để Troy carats. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nanogam = 4.878×10-9 Troy carats | 10 Nanogam = 4.8776×10-8 Troy carats | 2500 Nanogam = 1.2×10-5 Troy carats |
2 Nanogam = 9.755×10-9 Troy carats | 20 Nanogam = 9.7551×10-8 Troy carats | 5000 Nanogam = 2.4×10-5 Troy carats |
3 Nanogam = 1.4633×10-8 Troy carats | 30 Nanogam = 1.463×10-7 Troy carats | 10000 Nanogam = 4.9×10-5 Troy carats |
4 Nanogam = 1.951×10-8 Troy carats | 40 Nanogam = 1.951×10-7 Troy carats | 25000 Nanogam = 0.000122 Troy carats |
5 Nanogam = 2.4388×10-8 Troy carats | 50 Nanogam = 2.439×10-7 Troy carats | 50000 Nanogam = 0.000244 Troy carats |
6 Nanogam = 2.9265×10-8 Troy carats | 100 Nanogam = 4.878×10-7 Troy carats | 100000 Nanogam = 0.000488 Troy carats |
7 Nanogam = 3.4143×10-8 Troy carats | 250 Nanogam = 1.2194×10-6 Troy carats | 250000 Nanogam = 0.0012 Troy carats |
8 Nanogam = 3.902×10-8 Troy carats | 500 Nanogam = 2.4388×10-6 Troy carats | 500000 Nanogam = 0.0024 Troy carats |
9 Nanogam = 4.3898×10-8 Troy carats | 1000 Nanogam = 4.8776×10-6 Troy carats | 1000000 Nanogam = 0.0049 Troy carats |