đổi Ounce để Carats (oz → ct)
Chuyển đổi từ Ounce để Carats. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce = 141.75 Carats | 10 Ounce = 1417.48 Carats | 2500 Ounce = 354369.26 Carats |
2 Ounce = 283.5 Carats | 20 Ounce = 2834.95 Carats | 5000 Ounce = 708738.52 Carats |
3 Ounce = 425.24 Carats | 30 Ounce = 4252.43 Carats | 10000 Ounce = 1417477.04 Carats |
4 Ounce = 566.99 Carats | 40 Ounce = 5669.91 Carats | 25000 Ounce = 3543692.6 Carats |
5 Ounce = 708.74 Carats | 50 Ounce = 7087.39 Carats | 50000 Ounce = 7087385.19 Carats |
6 Ounce = 850.49 Carats | 100 Ounce = 14174.77 Carats | 100000 Ounce = 14174770.38 Carats |
7 Ounce = 992.23 Carats | 250 Ounce = 35436.93 Carats | 250000 Ounce = 35436925.96 Carats |
8 Ounce = 1133.98 Carats | 500 Ounce = 70873.85 Carats | 500000 Ounce = 70873851.91 Carats |
9 Ounce = 1275.73 Carats | 1000 Ounce = 141747.7 Carats | 1000000 Ounce = 141747703.83 Carats |