đổi Ounce để Gam (oz → g)
Chuyển đổi từ Ounce để Gam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce = 28.3495 Gam | 10 Ounce = 283.5 Gam | 2500 Ounce = 70873.85 Gam |
2 Ounce = 56.6991 Gam | 20 Ounce = 566.99 Gam | 5000 Ounce = 141747.7 Gam |
3 Ounce = 85.0486 Gam | 30 Ounce = 850.49 Gam | 10000 Ounce = 283495.41 Gam |
4 Ounce = 113.4 Gam | 40 Ounce = 1133.98 Gam | 25000 Ounce = 708738.52 Gam |
5 Ounce = 141.75 Gam | 50 Ounce = 1417.48 Gam | 50000 Ounce = 1417477.04 Gam |
6 Ounce = 170.1 Gam | 100 Ounce = 2834.95 Gam | 100000 Ounce = 2834954.08 Gam |
7 Ounce = 198.45 Gam | 250 Ounce = 7087.39 Gam | 250000 Ounce = 7087385.19 Gam |
8 Ounce = 226.8 Gam | 500 Ounce = 14174.77 Gam | 500000 Ounce = 14174770.38 Gam |
9 Ounce = 255.15 Gam | 1000 Ounce = 28349.54 Gam | 1000000 Ounce = 28349540.77 Gam |