đổi Ounce để Troy hạt (oz → gr t)
Chuyển đổi từ Ounce để Troy hạt. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce = 437.5 Troy hạt | 10 Ounce = 4375 Troy hạt | 2500 Ounce = 1093750.68 Troy hạt |
2 Ounce = 875 Troy hạt | 20 Ounce = 8750.01 Troy hạt | 5000 Ounce = 2187501.36 Troy hạt |
3 Ounce = 1312.5 Troy hạt | 30 Ounce = 13125.01 Troy hạt | 10000 Ounce = 4375002.73 Troy hạt |
4 Ounce = 1750 Troy hạt | 40 Ounce = 17500.01 Troy hạt | 25000 Ounce = 10937506.82 Troy hạt |
5 Ounce = 2187.5 Troy hạt | 50 Ounce = 21875.01 Troy hạt | 50000 Ounce = 21875013.65 Troy hạt |
6 Ounce = 2625 Troy hạt | 100 Ounce = 43750.03 Troy hạt | 100000 Ounce = 43750027.29 Troy hạt |
7 Ounce = 3062.5 Troy hạt | 250 Ounce = 109375.07 Troy hạt | 250000 Ounce = 109375068.24 Troy hạt |
8 Ounce = 3500 Troy hạt | 500 Ounce = 218750.14 Troy hạt | 500000 Ounce = 218750136.47 Troy hạt |
9 Ounce = 3937.5 Troy hạt | 1000 Ounce = 437500.27 Troy hạt | 1000000 Ounce = 437500272.94 Troy hạt |