đổi Ounce để Kilôgam (oz → kg)
Chuyển đổi từ Ounce để Kilôgam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce = 0.0283 Kilôgam | 10 Ounce = 0.2835 Kilôgam | 2500 Ounce = 70.8739 Kilôgam |
2 Ounce = 0.0567 Kilôgam | 20 Ounce = 0.567 Kilôgam | 5000 Ounce = 141.75 Kilôgam |
3 Ounce = 0.085 Kilôgam | 30 Ounce = 0.8505 Kilôgam | 10000 Ounce = 283.5 Kilôgam |
4 Ounce = 0.1134 Kilôgam | 40 Ounce = 1.134 Kilôgam | 25000 Ounce = 708.74 Kilôgam |
5 Ounce = 0.1417 Kilôgam | 50 Ounce = 1.4175 Kilôgam | 50000 Ounce = 1417.48 Kilôgam |
6 Ounce = 0.1701 Kilôgam | 100 Ounce = 2.835 Kilôgam | 100000 Ounce = 2834.95 Kilôgam |
7 Ounce = 0.1984 Kilôgam | 250 Ounce = 7.0874 Kilôgam | 250000 Ounce = 7087.39 Kilôgam |
8 Ounce = 0.2268 Kilôgam | 500 Ounce = 14.1748 Kilôgam | 500000 Ounce = 14174.77 Kilôgam |
9 Ounce = 0.2551 Kilôgam | 1000 Ounce = 28.3495 Kilôgam | 1000000 Ounce = 28349.54 Kilôgam |