đổi Ounce để Khác (khối lượng) (oz → kN)
Chuyển đổi từ Ounce để Khác (khối lượng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce = 0.000278 Khác (khối lượng) | 10 Ounce = 0.0028 Khác (khối lượng) | 2500 Ounce = 0.695 Khác (khối lượng) |
2 Ounce = 0.000556 Khác (khối lượng) | 20 Ounce = 0.0056 Khác (khối lượng) | 5000 Ounce = 1.3901 Khác (khối lượng) |
3 Ounce = 0.000834 Khác (khối lượng) | 30 Ounce = 0.0083 Khác (khối lượng) | 10000 Ounce = 2.7801 Khác (khối lượng) |
4 Ounce = 0.0011 Khác (khối lượng) | 40 Ounce = 0.0111 Khác (khối lượng) | 25000 Ounce = 6.9504 Khác (khối lượng) |
5 Ounce = 0.0014 Khác (khối lượng) | 50 Ounce = 0.0139 Khác (khối lượng) | 50000 Ounce = 13.9007 Khác (khối lượng) |
6 Ounce = 0.0017 Khác (khối lượng) | 100 Ounce = 0.0278 Khác (khối lượng) | 100000 Ounce = 27.8014 Khác (khối lượng) |
7 Ounce = 0.0019 Khác (khối lượng) | 250 Ounce = 0.0695 Khác (khối lượng) | 250000 Ounce = 69.5035 Khác (khối lượng) |
8 Ounce = 0.0022 Khác (khối lượng) | 500 Ounce = 0.139 Khác (khối lượng) | 500000 Ounce = 139.01 Khác (khối lượng) |
9 Ounce = 0.0025 Khác (khối lượng) | 1000 Ounce = 0.278 Khác (khối lượng) | 1000000 Ounce = 278.01 Khác (khối lượng) |