đổi Ounce để Troy pounds (oz → lb t)
Chuyển đổi từ Ounce để Troy pounds. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce = 0.076 Troy pounds | 10 Ounce = 0.7595 Troy pounds | 2500 Ounce = 189.89 Troy pounds |
2 Ounce = 0.1519 Troy pounds | 20 Ounce = 1.5191 Troy pounds | 5000 Ounce = 379.77 Troy pounds |
3 Ounce = 0.2279 Troy pounds | 30 Ounce = 2.2786 Troy pounds | 10000 Ounce = 759.55 Troy pounds |
4 Ounce = 0.3038 Troy pounds | 40 Ounce = 3.0382 Troy pounds | 25000 Ounce = 1898.87 Troy pounds |
5 Ounce = 0.3798 Troy pounds | 50 Ounce = 3.7977 Troy pounds | 50000 Ounce = 3797.75 Troy pounds |
6 Ounce = 0.4557 Troy pounds | 100 Ounce = 7.5955 Troy pounds | 100000 Ounce = 7595.49 Troy pounds |
7 Ounce = 0.5317 Troy pounds | 250 Ounce = 18.9887 Troy pounds | 250000 Ounce = 18988.73 Troy pounds |
8 Ounce = 0.6076 Troy pounds | 500 Ounce = 37.9775 Troy pounds | 500000 Ounce = 37977.45 Troy pounds |
9 Ounce = 0.6836 Troy pounds | 1000 Ounce = 75.9549 Troy pounds | 1000000 Ounce = 75954.91 Troy pounds |