đổi Ounce để Đá (oz → st)
Chuyển đổi từ Ounce để Đá. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce = 0.0045 Đá | 10 Ounce = 0.0446 Đá | 2500 Ounce = 11.1607 Đá |
2 Ounce = 0.0089 Đá | 20 Ounce = 0.0893 Đá | 5000 Ounce = 22.3214 Đá |
3 Ounce = 0.0134 Đá | 30 Ounce = 0.1339 Đá | 10000 Ounce = 44.6428 Đá |
4 Ounce = 0.0179 Đá | 40 Ounce = 0.1786 Đá | 25000 Ounce = 111.61 Đá |
5 Ounce = 0.0223 Đá | 50 Ounce = 0.2232 Đá | 50000 Ounce = 223.21 Đá |
6 Ounce = 0.0268 Đá | 100 Ounce = 0.4464 Đá | 100000 Ounce = 446.43 Đá |
7 Ounce = 0.0312 Đá | 250 Ounce = 1.1161 Đá | 250000 Ounce = 1116.07 Đá |
8 Ounce = 0.0357 Đá | 500 Ounce = 2.2321 Đá | 500000 Ounce = 2232.14 Đá |
9 Ounce = 0.0402 Đá | 1000 Ounce = 4.4643 Đá | 1000000 Ounce = 4464.28 Đá |