đổi Ounce để Tấn (oz → t)
Chuyển đổi từ Ounce để Tấn. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ounce = 2.8×10-5 Tấn | 10 Ounce = 0.000283 Tấn | 2500 Ounce = 0.0709 Tấn |
2 Ounce = 5.7×10-5 Tấn | 20 Ounce = 0.000567 Tấn | 5000 Ounce = 0.1417 Tấn |
3 Ounce = 8.5×10-5 Tấn | 30 Ounce = 0.00085 Tấn | 10000 Ounce = 0.2835 Tấn |
4 Ounce = 0.000113 Tấn | 40 Ounce = 0.0011 Tấn | 25000 Ounce = 0.7087 Tấn |
5 Ounce = 0.000142 Tấn | 50 Ounce = 0.0014 Tấn | 50000 Ounce = 1.4175 Tấn |
6 Ounce = 0.00017 Tấn | 100 Ounce = 0.0028 Tấn | 100000 Ounce = 2.835 Tấn |
7 Ounce = 0.000198 Tấn | 250 Ounce = 0.0071 Tấn | 250000 Ounce = 7.0874 Tấn |
8 Ounce = 0.000227 Tấn | 500 Ounce = 0.0142 Tấn | 500000 Ounce = 14.1748 Tấn |
9 Ounce = 0.000255 Tấn | 1000 Ounce = 0.0283 Tấn | 1000000 Ounce = 28.3495 Tấn |