đổi Troy ounce để Gam (oz t → g)
Chuyển đổi từ Troy ounce để Gam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy ounce = 31.1035 Gam | 10 Troy ounce = 311.03 Gam | 2500 Troy ounce = 77758.69 Gam |
2 Troy ounce = 62.207 Gam | 20 Troy ounce = 622.07 Gam | 5000 Troy ounce = 155517.38 Gam |
3 Troy ounce = 93.3104 Gam | 30 Troy ounce = 933.1 Gam | 10000 Troy ounce = 311034.76 Gam |
4 Troy ounce = 124.41 Gam | 40 Troy ounce = 1244.14 Gam | 25000 Troy ounce = 777586.9 Gam |
5 Troy ounce = 155.52 Gam | 50 Troy ounce = 1555.17 Gam | 50000 Troy ounce = 1555173.8 Gam |
6 Troy ounce = 186.62 Gam | 100 Troy ounce = 3110.35 Gam | 100000 Troy ounce = 3110347.6 Gam |
7 Troy ounce = 217.72 Gam | 250 Troy ounce = 7775.87 Gam | 250000 Troy ounce = 7775869 Gam |
8 Troy ounce = 248.83 Gam | 500 Troy ounce = 15551.74 Gam | 500000 Troy ounce = 15551738 Gam |
9 Troy ounce = 279.93 Gam | 1000 Troy ounce = 31103.48 Gam | 1000000 Troy ounce = 31103476 Gam |