đổi Troy ounce để Ngũ cốc (oz t → gr)
Chuyển đổi từ Troy ounce để Ngũ cốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy ounce = 480 Ngũ cốc | 10 Troy ounce = 4800 Ngũ cốc | 2500 Troy ounce = 1199999.22 Ngũ cốc |
2 Troy ounce = 960 Ngũ cốc | 20 Troy ounce = 9599.99 Ngũ cốc | 5000 Troy ounce = 2399998.44 Ngũ cốc |
3 Troy ounce = 1440 Ngũ cốc | 30 Troy ounce = 14399.99 Ngũ cốc | 10000 Troy ounce = 4799996.89 Ngũ cốc |
4 Troy ounce = 1920 Ngũ cốc | 40 Troy ounce = 19199.99 Ngũ cốc | 25000 Troy ounce = 11999992.22 Ngũ cốc |
5 Troy ounce = 2400 Ngũ cốc | 50 Troy ounce = 23999.98 Ngũ cốc | 50000 Troy ounce = 23999984.45 Ngũ cốc |
6 Troy ounce = 2880 Ngũ cốc | 100 Troy ounce = 47999.97 Ngũ cốc | 100000 Troy ounce = 47999968.9 Ngũ cốc |
7 Troy ounce = 3360 Ngũ cốc | 250 Troy ounce = 119999.92 Ngũ cốc | 250000 Troy ounce = 119999922.24 Ngũ cốc |
8 Troy ounce = 3840 Ngũ cốc | 500 Troy ounce = 239999.84 Ngũ cốc | 500000 Troy ounce = 239999844.48 Ngũ cốc |
9 Troy ounce = 4320 Ngũ cốc | 1000 Troy ounce = 479999.69 Ngũ cốc | 1000000 Troy ounce = 479999688.97 Ngũ cốc |