đổi Troy ounce để Kilôgam (oz t → kg)
Chuyển đổi từ Troy ounce để Kilôgam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy ounce = 0.0311 Kilôgam | 10 Troy ounce = 0.311 Kilôgam | 2500 Troy ounce = 77.7587 Kilôgam |
2 Troy ounce = 0.0622 Kilôgam | 20 Troy ounce = 0.6221 Kilôgam | 5000 Troy ounce = 155.52 Kilôgam |
3 Troy ounce = 0.0933 Kilôgam | 30 Troy ounce = 0.9331 Kilôgam | 10000 Troy ounce = 311.03 Kilôgam |
4 Troy ounce = 0.1244 Kilôgam | 40 Troy ounce = 1.2441 Kilôgam | 25000 Troy ounce = 777.59 Kilôgam |
5 Troy ounce = 0.1555 Kilôgam | 50 Troy ounce = 1.5552 Kilôgam | 50000 Troy ounce = 1555.17 Kilôgam |
6 Troy ounce = 0.1866 Kilôgam | 100 Troy ounce = 3.1103 Kilôgam | 100000 Troy ounce = 3110.35 Kilôgam |
7 Troy ounce = 0.2177 Kilôgam | 250 Troy ounce = 7.7759 Kilôgam | 250000 Troy ounce = 7775.87 Kilôgam |
8 Troy ounce = 0.2488 Kilôgam | 500 Troy ounce = 15.5517 Kilôgam | 500000 Troy ounce = 15551.74 Kilôgam |
9 Troy ounce = 0.2799 Kilôgam | 1000 Troy ounce = 31.1035 Kilôgam | 1000000 Troy ounce = 31103.48 Kilôgam |