đổi Troy ounce để Khác (khối lượng) (oz t → kN)
Chuyển đổi từ Troy ounce để Khác (khối lượng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy ounce = 0.000305 Khác (khối lượng) | 10 Troy ounce = 0.0031 Khác (khối lượng) | 2500 Troy ounce = 0.7626 Khác (khối lượng) |
2 Troy ounce = 0.00061 Khác (khối lượng) | 20 Troy ounce = 0.0061 Khác (khối lượng) | 5000 Troy ounce = 1.5251 Khác (khối lượng) |
3 Troy ounce = 0.000915 Khác (khối lượng) | 30 Troy ounce = 0.0092 Khác (khối lượng) | 10000 Troy ounce = 3.0502 Khác (khối lượng) |
4 Troy ounce = 0.0012 Khác (khối lượng) | 40 Troy ounce = 0.0122 Khác (khối lượng) | 25000 Troy ounce = 7.6255 Khác (khối lượng) |
5 Troy ounce = 0.0015 Khác (khối lượng) | 50 Troy ounce = 0.0153 Khác (khối lượng) | 50000 Troy ounce = 15.251 Khác (khối lượng) |
6 Troy ounce = 0.0018 Khác (khối lượng) | 100 Troy ounce = 0.0305 Khác (khối lượng) | 100000 Troy ounce = 30.5021 Khác (khối lượng) |
7 Troy ounce = 0.0021 Khác (khối lượng) | 250 Troy ounce = 0.0763 Khác (khối lượng) | 250000 Troy ounce = 76.2552 Khác (khối lượng) |
8 Troy ounce = 0.0024 Khác (khối lượng) | 500 Troy ounce = 0.1525 Khác (khối lượng) | 500000 Troy ounce = 152.51 Khác (khối lượng) |
9 Troy ounce = 0.0027 Khác (khối lượng) | 1000 Troy ounce = 0.305 Khác (khối lượng) | 1000000 Troy ounce = 305.02 Khác (khối lượng) |