đổi Troy ounce để Đá (oz t → st)
Chuyển đổi từ Troy ounce để Đá. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Troy ounce = 0.0049 Đá | 10 Troy ounce = 0.049 Đá | 2500 Troy ounce = 12.2449 Đá |
2 Troy ounce = 0.0098 Đá | 20 Troy ounce = 0.098 Đá | 5000 Troy ounce = 24.4898 Đá |
3 Troy ounce = 0.0147 Đá | 30 Troy ounce = 0.1469 Đá | 10000 Troy ounce = 48.9795 Đá |
4 Troy ounce = 0.0196 Đá | 40 Troy ounce = 0.1959 Đá | 25000 Troy ounce = 122.45 Đá |
5 Troy ounce = 0.0245 Đá | 50 Troy ounce = 0.2449 Đá | 50000 Troy ounce = 244.9 Đá |
6 Troy ounce = 0.0294 Đá | 100 Troy ounce = 0.4898 Đá | 100000 Troy ounce = 489.8 Đá |
7 Troy ounce = 0.0343 Đá | 250 Troy ounce = 1.2245 Đá | 250000 Troy ounce = 1224.49 Đá |
8 Troy ounce = 0.0392 Đá | 500 Troy ounce = 2.449 Đá | 500000 Troy ounce = 2448.98 Đá |
9 Troy ounce = 0.0441 Đá | 1000 Troy ounce = 4.898 Đá | 1000000 Troy ounce = 4897.95 Đá |