đổi Tấn ngắn để Bảng Anh (sh tn → lb)
Chuyển đổi từ Tấn ngắn để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tấn ngắn = 2000 Bảng Anh | 10 Tấn ngắn = 20000.01 Bảng Anh | 2500 Tấn ngắn = 5000001.41 Bảng Anh |
2 Tấn ngắn = 4000 Bảng Anh | 20 Tấn ngắn = 40000.01 Bảng Anh | 5000 Tấn ngắn = 10000002.82 Bảng Anh |
3 Tấn ngắn = 6000 Bảng Anh | 30 Tấn ngắn = 60000.02 Bảng Anh | 10000 Tấn ngắn = 20000005.64 Bảng Anh |
4 Tấn ngắn = 8000 Bảng Anh | 40 Tấn ngắn = 80000.02 Bảng Anh | 25000 Tấn ngắn = 50000014.1 Bảng Anh |
5 Tấn ngắn = 10000 Bảng Anh | 50 Tấn ngắn = 100000.03 Bảng Anh | 50000 Tấn ngắn = 100000028.21 Bảng Anh |
6 Tấn ngắn = 12000 Bảng Anh | 100 Tấn ngắn = 200000.06 Bảng Anh | 100000 Tấn ngắn = 200000056.41 Bảng Anh |
7 Tấn ngắn = 14000 Bảng Anh | 250 Tấn ngắn = 500000.14 Bảng Anh | 250000 Tấn ngắn = 500000141.03 Bảng Anh |
8 Tấn ngắn = 16000 Bảng Anh | 500 Tấn ngắn = 1000000.28 Bảng Anh | 500000 Tấn ngắn = 1000000282.07 Bảng Anh |
9 Tấn ngắn = 18000.01 Bảng Anh | 1000 Tấn ngắn = 2000000.56 Bảng Anh | 1000000 Tấn ngắn = 2000000564.13 Bảng Anh |