đổi Tấn ngắn để Troy ounce (sh tn → oz t)
Chuyển đổi từ Tấn ngắn để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tấn ngắn = 29166.68 Troy ounce | 10 Tấn ngắn = 291666.76 Troy ounce | 2500 Tấn ngắn = 72916689.11 Troy ounce |
2 Tấn ngắn = 58333.35 Troy ounce | 20 Tấn ngắn = 583333.51 Troy ounce | 5000 Tấn ngắn = 145833378.22 Troy ounce |
3 Tấn ngắn = 87500.03 Troy ounce | 30 Tấn ngắn = 875000.27 Troy ounce | 10000 Tấn ngắn = 291666756.44 Troy ounce |
4 Tấn ngắn = 116666.7 Troy ounce | 40 Tấn ngắn = 1166667.03 Troy ounce | 25000 Tấn ngắn = 729166891.09 Troy ounce |
5 Tấn ngắn = 145833.38 Troy ounce | 50 Tấn ngắn = 1458333.78 Troy ounce | 50000 Tấn ngắn = 1458333782.19 Troy ounce |
6 Tấn ngắn = 175000.05 Troy ounce | 100 Tấn ngắn = 2916667.56 Troy ounce | 100000 Tấn ngắn = 2916667564.38 Troy ounce |
7 Tấn ngắn = 204166.73 Troy ounce | 250 Tấn ngắn = 7291668.91 Troy ounce | 250000 Tấn ngắn = 7291668910.94 Troy ounce |
8 Tấn ngắn = 233333.41 Troy ounce | 500 Tấn ngắn = 14583337.82 Troy ounce | 500000 Tấn ngắn = 14583337821.89 Troy ounce |
9 Tấn ngắn = 262500.08 Troy ounce | 1000 Tấn ngắn = 29166675.64 Troy ounce | 1000000 Tấn ngắn = 29166675643.77 Troy ounce |